Từ điển Trần Văn Chánh
鬑 - liêm
(văn) ① Tóc mai rủ xuống; ② Tóc dài; ③ 【鬑鬑】 liêm liêm [liánlián] Râu tóc lưa thưa (mọc lún phún): 鬑鬑頗有鬚 Lún phún một ít râu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鬑 - liêm
Dáng tóc dài buông xuống.